Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 11:10 21/09/2019 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam (đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 23,129.80 | 23,143.30 | 23,259.30 |
Bảng Anh | GBP | 28,619.22 | 28,797.30 | 29,242.44 |
Euro | EUR | 25,289.78 | 25,400.89 | 25,900.22 |
Yên Nhật | JPY | 211.75 | 213.23 | 217.05 |
Đô la Úc | AUD | 15,467.50 | 15,570.20 | 15,908.50 |
Đô la Singapore | SGD | 16,603.10 | 16,690.00 | 17,001.20 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,738.40 | 2,868.44 | 3,001.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 | 687.00 | 752.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,212.10 | 17,321.50 | 17,656.70 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,030.12 | 23,204.80 | 23,577.78 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,386.50 | 14,422.17 | 14,773.75 |
Bạc Thái | THB | 722.34 | 743.29 | 787.12 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,220.33 | 3,341.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,461.00 4 | 5,776.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.73 | 18.61 | 21.05 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,366.00 | 3,550.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.22 | 2.45 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,518.00 | 2,658.67 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,337.50 | 2,487.00 |
Ind | 0.00 | 1.68 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 440.00 | 469.00 |
ZAR | 0.00 | 1,511.00 | 1,565.00 |